đầu nối hình chữ nhật - đầu cắm, ổ cắm, ổ cắm cái

Storage & Server IO (Amphenol ICC)

Hình ảnh Một phần số Sự miêu tả cổ phần Đơn giá Mua
20021321-00032T8LF

20021321-00032T8LF

CONN RCPT 32POS 0.05 GOLD SMD

Trong kho: 44.978

$1.68420

66925-024LF

66925-024LF

CONN RCPT 48POS 0.1 GOLD PCB R/A

Trong kho: 32.706

$3.24262

66527-012LF

66527-012LF

CONN RCPT 24POS 0.1 GOLD PCB R/A

Trong kho: 30.177

$4.20211

55510-122LF

55510-122LF

CONN RCPT 22POS 0.079 GOLD SMD

Trong kho: 49.046

$1.61572

20021321-00064T4LF

20021321-00064T4LF

CONN RCPT 64POS 0.05 GOLD SMD

Trong kho: 36.532

$3.28073

89898-410LF

89898-410LF

CONN RCPT 20POS 0.1 TIN SMD

Trong kho: 48.207

$1.79359

91615-308ALF

91615-308ALF

CONN RCPT 16POS 0.1 GOLD SMD

Trong kho: 46.502

$1.99063

68682-609LF

68682-609LF

CONN RCPT 18POS 0.1 GOLD PCB

Trong kho: 41.449

$1.86288

10131936-910ULF

10131936-910ULF

MINITEK RECEP DR VCC TMT

Trong kho: 36.798

$0.64890

87024-610LF

87024-610LF

CONN RCPT 20POS 0.05 GOLD SMD

Trong kho: 525.000

Theo đơn đặt hàng: 525.000

$2.02000

76342-303LF

76342-303LF

CONN RCPT 6POS 0.1 GOLD PCB

Trong kho: 300.000

Theo đơn đặt hàng: 300.000

$0.70200

10131937-114ULF

10131937-114ULF

MINITEK RECEP DR VCC SMT

Trong kho: 37.697

$0.91890

69154-214LF

69154-214LF

CONN RCPT 28POS 0.1 GOLD SMD

Trong kho: 33.313

$1.87791

71607-414LF

71607-414LF

CONN RCPT 14POS 0.1 TIN SMD R/A

Trong kho: 43.119

$1.74021

89882-430LF

89882-430LF

CONN RCPT 30POS 0.1 TIN PCB R/A

Trong kho: 36.426

$3.86183

10131931-210ULF

10131931-210ULF

CONN RCPT 10P 0.079 GOLD SMD R/A

Trong kho: 43.252

$0.90899

68046-202LF

68046-202LF

CONN RCPT 4POS 0.1 GOLD SMD

Trong kho: 46.598

$0.76835

20021323-00068D1LF

20021323-00068D1LF

CONN RCPT 68POS 0.05 GOLD SMD

Trong kho: 47.153

$2.62030

68683-421LF

68683-421LF

CONN RCPT 42POS 0.1 TIN PCB

Trong kho: 43.749

$2.66693

71609-418LF

71609-418LF

CONN RCPT 36POS 0.1 TIN SMD R/A

Trong kho: 40.548

$4.75021

Top